1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ escape sequence

escape sequence

  • kỹ thuật trình tự thoát, nối tiếp khuếch trương (ký tự) [NB]
Toán - Tin
  • chuỗi thoát
  • dãy kí tự lệnh
  • dẫy thoát
  • dãy thứ tự thoát
  • dẫy thứ tự thoát
  • trình tự thoát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận