1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ escape clause

escape clause

/is"keip"klɔ:z/
Danh từ
  • điều khoản giải thoát (sự ràng buộc đôi bên)
Kinh tế
  • điều khoản di động giá
  • điều khoản giá lên
  • điều khoản giải thoát
  • điều khoản lệ ngoại
  • điều khoản linh hoạt
  • điều khoản miễn trách
  • điều khoản miễn trách nhiệm
  • điều khoản thanh lý hợp đồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận