1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ escapade

escapade

/,eskə"peid/
Danh từ
  • sự lẫn trốn kiềm chế, sự tự do phóng túng
  • sự trốn (khỏi nhà tù)
  • hành động hoang toàng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận