Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ escapade
escapade
/,eskə"peid/
Danh từ
sự lẫn trốn kiềm chế, sự tự do phóng túng
sự trốn (khỏi nhà tù)
hành động hoang toàng
Thảo luận
Thảo luận