Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ escallop
escallop
/"skɔləp/ (scollop) /"skɔləp/ (escallop) /is"kɔləp/
Danh từ
nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn)
cái chảo nhỏ
động vật
con điệp
(số nhiều) vật trang trí kiểu vỏ sò
Động từ
nấu
thức ăn
trong vỏ sò
trang trí bằng vật kiểu vỏ sò
Kinh tế
bát vỏ điệp
con điệp
nồi vỏ điệp
Chủ đề liên quan
Động vật
Thức ăn
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận