1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ escalator

escalator

/"eskəleitə/
Danh từ
  • cầu thang tự động
  • Anh - Mỹ khoản điều chỉnh (điều khoản quy định sự điều chỉnh thường kỳ về giá cả hay lượng) (cũng escalator clause)
Tính từ
  • quy định điều chỉnh (giá cả, lượng)
Điện
  • cầu thang cuốn
Xây dựng
  • thang băng
  • thang máy cuốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận