1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ escalation clause

escalation clause

Kinh tế
  • điều khoản
  • điều khoản di động giá
  • điều khoản điều chỉnh (xét lại)
  • điều khoản giá lên
  • điều khoản linh hoạt
  • điều khoản xét lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận