1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ escalation

escalation

/,eskə"leiʃn/
Danh từ
  • sự leo thang (chiến tranh)
  • bước leo thang (trong chiến tranh...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận