1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ escalade

escalade

/,eskə"leid/
Danh từ
  • sự leo bằng thang
Động từ
  • leo (bằng thang)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận