1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eruption point

eruption point

Hóa học - Vật liệu
  • điểm đứt gãy
  • điểm phá hủy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận