1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ erudition

erudition

/,eru:"diʃn/
Danh từ
  • học thức, uyên bác; tính uyên bác

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận