Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ erudite
erudite
/"eru:dait/
Tính từ
học rộng, uyên bác
Xây dựng
uyên bác
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận