Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ erubescent
erubescent
/,eru:"besnt/
Tính từ
ửng đỏ
Thảo luận
Thảo luận