Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ erubescence
erubescence
Danh từ
sự ửng đỏ (mặt); cách làm ửng đỏ (quả)
Thảo luận
Thảo luận