Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ erstwhile
erstwhile
/ə:st/ (erstwhile) /"ə:stwail/
Phó từ
từ cổ
ngày xưa, xưa kia
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận