1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ erstwhile

erstwhile

/ə:st/ (erstwhile) /"ə:stwail/
Phó từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận