1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ error signal

error signal

Kỹ thuật
  • tín hiệu báo lỗi
Điện lạnh
  • điện áp sai số
Toán - Tin
  • tín hiệu sai
Đo lường - Điều khiển
  • tín hiệu sai lệch
Giao thông - Vận tải
  • tín hiệu trục trặc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận