1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ error estimation

error estimation

Toán - Tin
  • sự đánh giá sai số
Điện lạnh
  • ước tính sai số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận