1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ error control

error control

Toán - Tin
  • điều khiển lỗi
  • giám sát lỗi
  • kiểm soát lỗi
  • quản lý lỗi
  • sự kiểm soát lỗi
  • sự kiểm tra lỗi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận