Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ erroneous
erroneous
/i"rounjəs/
Tính từ
sai lầm, sai sót; không đúng
Kỹ thuật
độ sai
không chính xác
sai
sai lầm
sai số
sai sót
Điện lạnh
sự sai lầm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận