1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ erroneous

erroneous

/i"rounjəs/
Tính từ
  • sai lầm, sai sót; không đúng
Kỹ thuật
  • độ sai
  • không chính xác
  • sai
  • sai lầm
  • sai số
  • sai sót
Điện lạnh
  • sự sai lầm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận