1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ errhine

errhine

/"erin/
Tính từ
  • làm hắt hơi
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận