1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ erratum

erratum

/e"rɑ:təm/
Danh từ
  • lỗi in, lỗi viết
  • bản đính chính
Kỹ thuật
  • lỗi in
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận