1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ erratically

erratically

/i"rætikəli/
Phó từ
  • thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy
  • chập choạng (lái xe ô tô)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận