Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ erratically
erratically
/i"rætikəli/
Phó từ
thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy
chập choạng (lái xe ô tô)
Thảo luận
Thảo luận