1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ errant

errant

/"erənt/
Tính từ
  • lang thang, giang hồ
  • sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn
Danh từ
  • (như) knight-errant

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận