Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ errant
errant
/"erənt/
Tính từ
lang thang, giang hồ
sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn
Danh từ
(như) knight-errant
Thảo luận
Thảo luận