Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ erosion
erosion
/i"rouʤn/
Danh từ
sự xói mòn, sự ăn mòn
Kinh tế
sự xói mòn
Kỹ thuật
gặm mòn
sự ăn mòn
sự bào mòn
sự hao mòn
sự phong hóa
sự xâm thực
sự xói lở
sự xói mòn
xâm thực
xói mòn
Xây dựng
sự đào dưới
sự khoét chân
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận