1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ erosion

erosion

/i"rouʤn/
Danh từ
  • sự xói mòn, sự ăn mòn
Kinh tế
  • sự xói mòn
Kỹ thuật
  • gặm mòn
  • sự ăn mòn
  • sự bào mòn
  • sự hao mòn
  • sự phong hóa
  • sự xâm thực
  • sự xói lở
  • sự xói mòn
  • xâm thực
  • xói mòn
Xây dựng
  • sự đào dưới
  • sự khoét chân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận