Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eroded
eroded
/i"roudid/
Tính từ
bị xói mòn, bị ăn mòn
Hóa học - Vật liệu
bị gặm mòn
bị xói mòn
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận