Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ergot
ergot
/"ə:gət/ (ergotism) /"ə:gətizm/
Danh từ
cựa (của lúa mạch, do nấm gây nên)
hạt cựa (hạt lúa mạch có cựa dùng làm thuốc)
Y học
nấm cựa gà
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận