1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ergot

ergot

/"ə:gət/ (ergotism) /"ə:gətizm/
Danh từ
  • cựa (của lúa mạch, do nấm gây nên)
  • hạt cựa (hạt lúa mạch có cựa dùng làm thuốc)
Y học
  • nấm cựa gà
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận