1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ergonomics

ergonomics

Kinh tế
  • công hiệu toán học
  • công thái học
  • khoa học lao động
Kỹ thuật
  • ecgonomic
  • khoa nghiên cứu về lao động
  • ngành sinh lý lao động
Toán - Tin
  • công thái học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận