Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ erg
erg
/ə:g/ (ergon) /"ə:gɔn/
Danh từ
vật lý
éc
Kinh tế
éc (đơn vị năng lượng)
Cơ khí - Công trình
dải cồn cát
hoang mạc cát
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kinh tế
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận