1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ erg

erg

/ə:g/ (ergon) /"ə:gɔn/
Danh từ
Kinh tế
  • éc (đơn vị năng lượng)
Cơ khí - Công trình
  • dải cồn cát
  • hoang mạc cát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận