1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eremitic

eremitic

/,eri"mitik/ (eremitical) /,eri"mitikəl/
Tính từ
  • ẩn sĩ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận