Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eremitic
eremitic
/,eri"mitik/ (eremitical) /,eri"mitikəl/
Tính từ
ẩn sĩ
Thảo luận
Thảo luận