1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ erector

erector

/i"rektə/
Danh từ
  • người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng
  • giải phẫu cơ cương (cũng erector muscle)
  • kỹ thuật thợ lắp ráp
Kỹ thuật
  • người xây dựng
Hóa học - Vật liệu
  • thợ láp ráp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận