Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ erector
erector
/i"rektə/
Danh từ
người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng
giải phẫu
cơ cương (cũng erector muscle)
kỹ thuật
thợ lắp ráp
Kỹ thuật
người xây dựng
Hóa học - Vật liệu
thợ láp ráp
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận