1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ erection insurance

erection insurance

Kinh tế
  • bảo hiểm công trình xây dựng
  • bảo hiểm lắp ghép (máy móc, thiết bị)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận