erection
/i"rekʃn/
Danh từ
- sự đứng thẳng; sự dựng đứng
- sự dựng lên, sự xây dựng; công trình xây dựng (nghĩa đen) & nghĩa bóng
- sinh vật học sự cương; trạng thái cương
- kỹ thuật sự ghép, sự lắp ráp
- toán học sự dựng (hình...)
Kỹ thuật
- sự dựng
- sự dựng lắp
- sự ghép
- sự lắp đặt
- sự lắp ráp
- sự xây dựng
- xây dựng
Xây dựng
- lắp dựng
- sự dựng, sự lắp dựng
- sự xây lắp
Toán - Tin
- sự lắp đăt
Điện
- việc lắp đặt
- việc xây dựng
Chủ đề liên quan
Thảo luận