Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ erasement
erasement
/i"reizmənt/
Danh từ
sự xoá, sự xoá bỏ
Thảo luận
Thảo luận