1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eradication

eradication

/i,rædi"keiʃn/
Danh từ
  • sự nhổ rễ
  • sự trừ tiệt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận