Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eradicable
eradicable
/i"rædikəbl/
Tính từ
có thể nhổ rễ được
có thể trừ tiệt được
Thảo luận
Thảo luận