Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eradiation
eradiation
/i,reidi"eiʃn/
Danh từ
sự phát xạ, sự phát tia (sáng)
Kỹ thuật
bức xạ
phát xạ
phóng xạ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận