1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eradiate

eradiate

/i"reidieit/
Nội động từ
  • phát xạ, phát tia (sáng)
Kỹ thuật
  • phát quang
  • phóng xạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận