Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ equivocator
equivocator
/i"kwivəkeitə/
Danh từ
người nói lập lờ, người nói nước đôi
Thảo luận
Thảo luận