1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equivocation

equivocation

/i,kwivə"keiʃn/
Danh từ
  • sự nói lập lờ, sự nói nước đôi
  • lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa
Kỹ thuật
  • lượng đa nghĩa
  • lượng mập mờ
Toán - Tin
  • độ mập mờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận