Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ equivocation
equivocation
/i,kwivə"keiʃn/
Danh từ
sự nói lập lờ, sự nói nước đôi
lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa
Kỹ thuật
lượng đa nghĩa
lượng mập mờ
Toán - Tin
độ mập mờ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận