1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equivocal symptom

equivocal symptom

Y học
  • triệu chứng không đặc trưng, không riêng biệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận