Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ equivalent
equivalent
/i"kwivələnt/
Tính từ
tương đương
Danh từ
vật tương đương, từ tương đương
kỹ thuật
đương lượng
Kinh tế
giá quy đổi
hối đoái
giá trị tương đương
sự cân bằng
vật ngang giá
Kỹ thuật
đương lượng
Điện
đẳng trị
Y học
lượng tương đương
triệu chứng tương đương
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kinh tế
Hối đoái
Kỹ thuật
Điện
Y học
Thảo luận
Thảo luận