1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equivalent

equivalent

/i"kwivələnt/
Tính từ
  • tương đương
Danh từ
  • vật tương đương, từ tương đương
  • kỹ thuật đương lượng
Kinh tế
  • giá quy đổi hối đoái
  • giá trị tương đương
  • sự cân bằng
  • vật ngang giá
Kỹ thuật
  • đương lượng
Điện
  • đẳng trị
Y học
  • lượng tương đương
  • triệu chứng tương đương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận