Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ equivalence
equivalence
/i"kwivələns/ (equivalency) /i"kwivələnsi/
Danh từ
tính tương đương; sự tương đương
Kỹ thuật
cân bằng
sự tương đương
tương đương
Xây dựng
tính đẳng hiệu
tính đẳng trị
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận