1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Equivalance scale

Equivalance scale

  • Kinh tế Thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi mức sống tương đương; Quy mô tương đương.
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận