1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equity

equity

/"ekwiti/
Danh từ
  • tính công bằng, tính vô tư
  • tính hợp tình hợp lý
  • giá trị tài sản bị cấm cố (sau khi trừ thuế má)
  • Anh - Mỹ yêu sách hợp tình hợp lý; quyền lợi hợp tình hợp lý
  • Anh - Mỹ luật công lý (hệ thống luật pháp tồn tại song song và bổ sung cho luật thành văn)
  • công đoàn diễn viên
  • (số nhiều) có phần không có lãi cố định
Kinh tế
  • công chính
  • luật công bằng
  • luật công lý
  • quyền lợi theo luật công bằng
  • sự công bằng
  • vốn cổ đông, tiền vốn
  • vốn cổ phần
Điện tử - Viễn thông
  • quỹ riêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận