Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ equitation
equitation
/,ekwi"teiʃn/
Danh từ
(thường)
đùa cợt
thuật cưỡi ngựa; tài cưỡi ngựa
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận