1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equitableness

equitableness

/"ekwitəblnis/
Danh từ
  • tính công bằng, tính vô tư
  • tính hợp tình hợp lý

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận