Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ equitable
equitable
/"ekwitəbl /
Tính từ
công bằng, vô tư
hợp tình hợp lý (yêu sách...)
Thảo luận
Thảo luận