1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equipotent

equipotent

Tính từ
  • đẳng năng; đẳng thế
  • toàn năng
  • cân bằng thế năng
  • sinh học có khả năng thực hiện chức năng của bộ phận khác (cơ quan, tế bào)
Toán - Tin
  • cùng lực lượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận