Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ equiponderate
equiponderate
/,i:kwi"pɔndəreit/
Động từ
làm đối trọng cho, làm cân bằng với
Thảo luận
Thảo luận