1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equiponderant

equiponderant

/,i:kwi"pɔndərənt/
Tính từ
  • (thường + to, with) làm đối trọng, cân bằng với
Danh từ
  • đối trọng
Kỹ thuật
  • cân bằng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận