1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equipollent

equipollent

/,i:kwi"pɔlənt/
Tính từ
  • bằng sức, ngang sức; tương đương (về giá trị...)
Danh từ
  • vật bằng sức, vật ngang sức; vật tương đương (về giá trị...)
Toán - Tin
  • bằng nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận